Havana, Florida
ZIP code | 32333 |
---|---|
GNIS feature ID | 0283812[4] |
• Town Clerk | Shelia A. Evans[1] |
County | Gadsden |
• Town Manager | L. Bradford “Brad” Johnson [1] |
Trang web | www.townofhavana.com |
Độ cao | 236 ft (72 m) |
• Tổng cộng | 1.753 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 850 |
FIPS code | 12-29150[3] |
Đặt tên theo | Havana, Cuba |
State | Florida |
• Mặt nước | 0,04 mi2 (0,10 km2) |
Country | United States |
Múi giờ | Eastern (EST) (UTC-5) |
• Mật độ | 629,22/mi2 (242,92/km2) |
• Đất liền | 2,79 mi2 (7,22 km2) |